Đọc nhanh: 罗文 (la văn). Ý nghĩa là: Roman Tam (1949-), ca sĩ Canto-pop.
罗文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Roman Tam (1949-), ca sĩ Canto-pop
Roman Tam (1949-), Canto-pop singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗文
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
罗›