罗杰 luō jié
volume volume

Từ hán việt: 【la kiệt】

Đọc nhanh: 罗杰 (la kiệt). Ý nghĩa là: Nghe rõ. Ví dụ : - 罗杰说得对 Roger khá đúng.

Ý Nghĩa của "罗杰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罗杰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghe rõ

Roger

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罗杰 luójié 说得对 shuōdeduì

    - Roger khá đúng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗杰

  • volume volume

    - 罗杰 luójié 说得对 shuōdeduì

    - Roger khá đúng.

  • volume volume

    - 威尔 wēiěr 罗杰斯 luójiésī 这么 zhème shuō

    - Đó là những gì Will Rogers nói.

  • volume volume

    - xiǎng 罗杰 luójié · 霍布斯 huòbùsī

    - Tôi cho rằng Roger Hobbs

  • volume volume

    - 罗杰 luójié · 霍布斯 huòbùsī shì 谋杀 móushā fàn

    - Roger Hobbs là một kẻ giết người.

  • volume volume

    - gēn 罗杰 luójié · 霍布斯 huòbùsī yǒu 私交 sījiāo

    - Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?

  • volume volume

    - 罗杰 luójié shì 一个 yígè 极有 jíyǒu 教养 jiàoyǎng de 总是 zǒngshì 体贴入微 tǐtiērùwēi bìng 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ

    - Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.

  • volume volume

    - 华罗庚 huàluógēng 成为 chéngwéi 当代 dāngdài 国内外 guónèiwài 杰出 jiéchū de 教学 jiāoxué 大师 dàshī

    - Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.

  • volume volume

    - 吉米 jímǐ · 罗杰斯 luójiésī 找到 zhǎodào le 你们 nǐmen yào zhǎo de 失踪 shīzōng de 证人 zhèngrén

    - Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiệt
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DF (木火)
    • Bảng mã:U+6770
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao