Đọc nhanh: 罗必达法则 (la tất đạt pháp tắc). Ý nghĩa là: Quy tắc L'Hôpital (toán học.) (Tw).
罗必达法则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quy tắc L'Hôpital (toán học.) (Tw)
L'Hôpital's rule (math.) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗必达法则
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 这些 法则 是 必须 遵守 的
- Những quy tắc này cần phải tuân theo.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
必›
法›
罗›
达›