Đọc nhanh: 罗布麻 (la bố ma). Ý nghĩa là: dogbane (Apocynum venetum), lá dùng trong bệnh TCM.
罗布麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dogbane (Apocynum venetum), lá dùng trong bệnh TCM
dogbane (Apocynum venetum), leaves used in TCM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗布麻
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
罗›
麻›