Đọc nhanh: 罗布 (la bố). Ý nghĩa là: bày ra; dàn ra; phân bố ra. Ví dụ : - 罗布淖尔(罗布泊,在新疆)。 Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).. - 罗布泊(在新疆)。 La Bố Bạc.
罗布 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bày ra; dàn ra; phân bố ra
罗列; 分布
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗布
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 罗杰 · 霍布斯 是 个 谋杀 犯
- Roger Hobbs là một kẻ giết người.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 罗布 召 风景 很 美
- Lạc Bố Triệu phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
罗›