Đọc nhanh: 罗世昌 (la thế xương). Ý nghĩa là: Luo Shichang, họa sĩ triều đại nhà Thanh.
罗世昌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luo Shichang, họa sĩ triều đại nhà Thanh
Luo Shichang, Qing dynasty painter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗世昌
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
昌›
罗›