Đọc nhanh: 罗一秀 (la nhất tú). Ý nghĩa là: Luo Yixiu (1889-1910), người vợ đầu tiên của Mao Trạch Đông.
罗一秀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luo Yixiu (1889-1910), người vợ đầu tiên của Mao Trạch Đông
Luo Yixiu (1889-1910), Mao Zedong's first wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗一秀
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 他 是 一名 优秀 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên giỏi.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 他 是 一个 优秀 的 研
- Anh ấy là một nghiên cứu sinh xuất sắc.
- 他 是 最 优秀 的 教练 之一
- Ông là một trong những huấn luyện viên giỏi nhất.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
- 他 是 一位 优秀 的 教师
- Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
秀›
罗›