Đọc nhanh: 罗 (la). Ý nghĩa là: lưới (bắt chim), màng lọc; vải lọc; cái rây, đồ lụa thưa; vải lụa thưa. Ví dụ : - 用罗来捕飞鸟。 Dùng lưới để bắt chim bay.. - 这里设有罗网。 Ở đây có đặt lưới bắt chim.. - 绢罗。 Miếng vải lọc.
罗 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lưới (bắt chim)
捕鸟的网
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 这里 设有 罗网
- Ở đây có đặt lưới bắt chim.
✪ 2. màng lọc; vải lọc; cái rây
一种器具,在木框或竹框上张网状物,用来使细的粉末或流质漏下去,留下粗的粉末或渣滓
- 绢 罗
- Miếng vải lọc.
- 把 面过 一次 罗
- Cho bột qua một lượt rây
✪ 3. đồ lụa thưa; vải lụa thưa
质地稀疏的丝织品
- 这种 罗 的 质地 很 特别
- Kết cấu của loại vải lụa thưa này rất đặc biệt.
- 那 件 罗裙 格外 美丽
- Chiếc váy lụa thưa đó đẹp lạ thường.
✪ 4. họ La
(Luó) 姓
- 他 姓 罗
- Anh ta họ La.
罗 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lọc; rây
过罗
- 罗面
- Rây bột.
- 把面 再罗一 过儿
- Rây lại bột một lượt.
✪ 2. giăng lưới; chăng lưới; đánh bắt
张网捕 捉
- 渔民 在 海边 罗鱼
- Ngư dân đánh bắt cá bên bờ biển.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
✪ 3. đưa ra; trải ra; bày ra; liệt kê; phân bố
陈列;排列
- 纸上 罗列 着 名字
- Trên giấy liệt kê tên.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
✪ 4. chiêu mộ; tập hợp; thu thập; tuyển dụng
搜集;招来
- 他 四处 罗 人才
- Ông ấy tuyển dụng nhân tài khắp bốn phương.
- 他 广罗 天下 贤才
- Anh ta chiêu mộ hiền tài rộng khắp thiên hạ.
罗 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốt; tá tá
商业用,十二打 (144件) 为一罗
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 罗
✪ 1. 罗 + Tân ngữ (người)
Chiêu mộ/tuyển dụng ai
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
✪ 2. 罗 + Tân ngữ (động vật)
Bắt con gì
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 爷爷 在 深林罗 乌鸦
- Ông bắt con quạ trong rừng sâu.
✪ 3. Số từ + 罗
Bao nhiêu gốt
- 我 买 两罗笔
- Tôi mua hai gốt bút.
- 我 有 三罗 产品
- Tôi có 3 gốt sản phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 啰 罗唆 唆 说了半天
- Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罗›