网鱼 wǎng yú
volume volume

Từ hán việt: 【võng ngư】

Đọc nhanh: 网鱼 (võng ngư). Ý nghĩa là: Lưới đánh cá. Ví dụ : - 他们捕了满满一网鱼 Họ mắc được một lưới đầy cá

Ý Nghĩa của "网鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

网鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lưới đánh cá

《网鱼》是恢恢天穹创作的网络小说,发表于晋江文学网。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen le 满满 mǎnmǎn 网鱼 wǎngyú

    - Họ mắc được một lưới đầy cá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网鱼

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 满满 mǎnmǎn 网鱼 wǎngyú

    - Họ mắc được một lưới đầy cá

  • volume volume

    - 拼个 pīngè 鱼死网破 yúsǐwǎngpò

    - liều cá chết lưới rách một phen

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 网鱼 wǎngyú

    - Họ cùng nhau bắt cá.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín 使用 shǐyòng 网罗 wǎngluó lái 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.

  • volume volume

    - yòng 网络 wǎngluò zhù 小鱼 xiǎoyú

    - Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 钓鱼 diàoyú 网站 wǎngzhàn

    - Đây là một trang web lừa đảo.

  • volume volume

    - xué 汉语 hànyǔ yào 坚持 jiānchí 不能 bùnéng 两天 liǎngtiān 打鱼 dǎyú 三天 sāntiān 晒网 shàiwǎng

    - Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经常 jīngcháng 河边 hébiān 网鱼 wǎngyú

    - Họ thường ra bờ sông bắt cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao