Đọc nhanh: 漏网游鱼 (lậu võng du ngư). Ý nghĩa là: xem 漏網之魚 | 漏网之鱼.
漏网游鱼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 漏網之魚 | 漏网之鱼
see 漏網之魚|漏网之鱼 [lòu wǎng zhī yú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏网游鱼
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 漏网之鱼 ( 比喻 侥幸 脱逃 的 罪犯 、 敌人 等 )
- cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他 常常 去 网吧 打游戏
- Anh ấy thường đi quán internet chơi game.
- 他们 经常 去 河边 网鱼
- Họ thường ra bờ sông bắt cá.
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
漏›
网›
鱼›