Đọc nhanh: 硬核 (ngạnh hạch). Ý nghĩa là: Mạnh mẽ; khó tính; ghê ghớm.
硬核 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạnh mẽ; khó tính; ghê ghớm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬核
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 桃核 很 坚硬
- Hạt đào rất cứng.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
硬›