Đọc nhanh: 网赚 (võng trám). Ý nghĩa là: kiếm tiền trực tuyến.
网赚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiếm tiền trực tuyến
to make money online
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网赚
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
- 他 为了 赚钱 而 努力 工作
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
赚›