Đọc nhanh: 网银 (võng ngân). Ý nghĩa là: viết tắt cho 網上銀行 | 网上银行, ngân hàng trực tuyến.
网银 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 網上銀行 | 网上银行
abbr. for 網上銀行|网上银行 [wǎngshàngyínháng]
✪ 2. ngân hàng trực tuyến
online banking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网银
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 用 网上银行 汇款 很 方便
- Dùng ngân hàng trực tuyến chuyển khoản rất tiện.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
银›