网飞 wǎng fēi
volume volume

Từ hán việt: 【võng phi】

Đọc nhanh: 网飞 (võng phi). Ý nghĩa là: Netflix, công ty giải trí của Mỹ. Ví dụ : - 我在的地方又没有网飞 Nó không giống như có netflix nơi tôi đang ở.

Ý Nghĩa của "网飞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

网飞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Netflix, công ty giải trí của Mỹ

Netflix, American entertainment company

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài de 地方 dìfāng yòu 没有 méiyǒu 网飞 wǎngfēi

    - Nó không giống như có netflix nơi tôi đang ở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网飞

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 飞人 fēirén

    - người chạy nhanh nhất thế giới.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 网住 wǎngzhù 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè ér 一声 yīshēng jiù fēi le

    - chim sẻ vỗ cánh bay đi.

  • volume volume

    - 两艘 liǎngsōu 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán jiāng zài 轨道 guǐdào shàng 对接 duìjiē

    - Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā huò de 一声 yīshēng cóng 树上 shùshàng 直飞 zhífēi 起来 qǐlai

    - con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • volume volume

    - zài de 地方 dìfāng yòu 没有 méiyǒu 网飞 wǎngfēi

    - Nó không giống như có netflix nơi tôi đang ở.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 经济 jīngjì 正在 zhèngzài 快速 kuàisù 起飞 qǐfēi

    - Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao