Đọc nhanh: 已连接 (dĩ liên tiếp). Ý nghĩa là: Đã kết nối.
已连接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đã kết nối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已连接
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 双方 意见 已渐 接近 , 谈判 可望 有 成
- ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.
- 他 的 成绩 已 接近 满分
- Điểm số của anh ấy đã gần đạt tối đa.
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
已›
接›
连›