Đọc nhanh: 网篮 (võng lam). Ý nghĩa là: làn lưới; túi lưới (có đáy cứng như đáy làn).
网篮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làn lưới; túi lưới (có đáy cứng như đáy làn)
上面网子罩着的篮子,大多在出门的时候用来盛零星物件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网篮
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 从 阳台 上 把 篮子 缒 下来
- thả cái làn từ ban công xuống.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篮›
网›