Đọc nhanh: 短袖衬衫 (đoản tụ sấn sam). Ý nghĩa là: Áo sơ mi cộc tay.
短袖衬衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo sơ mi cộc tay
短袖衬衫是迪奥品牌旗下的一款产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短袖衬衫
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 她 挽起 了 衬衫 袖子
- Cô ấy sắn tay áo sơ mi lên.
- 这件 短袖 衬衫 很 适合 夏天
- Chiếc áo sơ mi tay ngắn này rất phù hợp cho mùa hè.
- 她 服 短衫 很 好看
- Cô ấy mặc áo sơ mi ngắn rất đẹp.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
短›
衫›
衬›
袖›