Đọc nhanh: 网球抛球仪器 (võng cầu phao cầu nghi khí). Ý nghĩa là: Thiết bị ném bóng ten-nít.
网球抛球仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị ném bóng ten-nít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网球抛球仪器
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 我 得 给 谁 付钱 才能 在 这 看 网球赛 啊
- Tôi phải trả tiền cho ai để có được trận đấu quần vợt ở đây?
- 他 在 操场上 抛球 玩
- Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.
- 小朋友 们 喜欢 玩 抛球 游戏
- Các bạn nhỏ thích chơi trò chơi ném bóng.
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
抛›
球›
网›