Đọc nhanh: 入网球 (nhập võng cầu). Ý nghĩa là: Bóng ở lưới.
入网球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng ở lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入网球
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 他们 加入 了 足球 俱乐部
- Bọn họ đã gia nhập câu lạc bộ bóng đá.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
球›
网›