Đọc nhanh: 网景 (võng ảnh). Ý nghĩa là: Netscape.
网景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Netscape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
网›