Đọc nhanh: 网拍 (võng phách). Ý nghĩa là: Mua sắm trực tuyến.
网拍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mua sắm trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网拍
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 网球拍 子
- vợt ten-nít.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
网›