Đọc nhanh: 拍网美照 (phách võng mĩ chiếu). Ý nghĩa là: sống ảo.
拍网美照 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sống ảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍网美照
- 他 喜欢 拍照片
- Anh ấy thích chụp ảnh.
- 他 拍 了 一张 彩虹 的 照片
- Anh ấy đã chụp một bức ảnh về cầu vồng.
- 他 拍 了 很多 合照
- Anh ấy chụp rất nhiều ảnh nhóm.
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 他们 在 巅 上 拍照 留念
- Họ chụp ảnh lưu niệm ở đỉnh núi.
- 他们 拍 了 那么 多 照片
- Họ đã chụp nhiều ảnh thế.
- 他 拍 了 一张 野猪 的 照片
- Anh ấy chụp một bức ảnh về lợn rừng.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
照›
网›
美›