Đọc nhanh: 网接口 (võng tiếp khẩu). Ý nghĩa là: Cổng kết nối mạng. Ví dụ : - 因为有两个额外的以太网接口? Vì có thêm hai cổng ethernet?
网接口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổng kết nối mạng
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网接口
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 我们 在 门口 迎接 客人
- Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.
- 他 将 接受 口试
- Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
接›
网›