Đọc nhanh: 网恋 (võng luyến). Ý nghĩa là: hẹn hò trên mạng, cyberdate, mối tình trực tuyến.
网恋 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hẹn hò trên mạng
Internet dating
✪ 2. cyberdate
✪ 3. mối tình trực tuyến
online love affair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网恋
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
网›