Đọc nhanh: 网店 (võng điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng trực tuyến.
网店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng trực tuyến
online shop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网店
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 网购 的 价格比 实体店 便宜
- Giá mua hàng trên mạng rẻ hơn ngoài tiệm.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 网店 降价 甩卖 衣服
- Cửa hàng online đang giảm giá để thanh lý quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
网›