Đọc nhanh: 网床 (võng sàng). Ý nghĩa là: võng.
网床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网床
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
网›