Đọc nhanh: 网师园 (võng sư viên). Ý nghĩa là: Master of the Nets Garden ở Tô Châu, Giang Tô.
✪ 1. Master of the Nets Garden ở Tô Châu, Giang Tô
Master of the Nets Garden in Suzhou, Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网师园
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 园艺师
- nghệ nhân làm vườn
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 她 是 幼儿园 老师
- Cô ấy là giáo viên mẫu giáo.
- 严 老师 对 我 很 好
- Cô Nghiêm rất tốt với tôi.
- 网络 工程师 负责 维护 和 优化 公司 的 网络系统
- Kỹ sư mạng chịu trách nhiệm duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng của công ty.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
师›
网›