Đọc nhanh: 缝合带 (phùng hợp đới). Ý nghĩa là: vùng khâu (địa chất).
缝合带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng khâu (địa chất)
suture zone (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝合带
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 合同 还有 附带 一个 条款
- Hợp đồng vẫn còn kèm theo một điều khoản.
- 商业 合作 带来 了 双赢
- Hợp tác thương mại mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
带›
缝›