缙云 jìnyún
volume volume

Từ hán việt: 【tấn vân】

Đọc nhanh: 缙云 (tấn vân). Ý nghĩa là: Quận Jinyun ở Lishui 麗水 | 丽水 , ​​Chiết Giang.

Ý Nghĩa của "缙云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Jinyun ở Lishui 麗水 | 丽水 , ​​Chiết Giang

Jinyun county in Lishui 麗水|丽水 [Li2shuǐ], Zhejiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缙云

  • volume volume

    - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 九霄 jiǔxiāo 云外 yúnwài

    - ngoài chín tầng mây.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 出产 chūchǎn 大理石 dàlǐshí

    - Vân Nam sản xuất đá granit.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - yún 医生 yīshēng hěn 有名 yǒumíng

    - Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:フフ一一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMCA (女一一金日)
    • Bảng mã:U+7F19
    • Tần suất sử dụng:Thấp