Các biến thể (Dị thể) của 缙

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦇢

Ý nghĩa của từ 缙 theo âm hán việt

缙 là gì? (Tấn). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tấn

Từ điển phổ thông

  • lụa đào, lụa đỏ

Từ ghép với 缙