部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Nhất (一) Bát (丷) Nhất (一) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 缙
縉
縉 𦇢
缙 là gì? 缙 (Tấn). Bộ Mịch 糸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ一一丨丨丶ノ一丨フ一一). Chi tiết hơn...