Đọc nhanh: 缘簿 (duyên bạ). Ý nghĩa là: sổ hoá duyên (của đạo sĩ).
缘簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ hoá duyên (của đạo sĩ)
僧道向人化缘的册子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缘簿
- 露水 姻缘
- nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
- 他 被 逼 到 了 疯狂 的 边缘
- Anh ấy bị ép đến phát điên.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 他 被 同事 边缘化 了
- Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.
- 他 迟到 的 缘故 是 什么 ?
- Nguyên nhân anh ấy đến muộn là gì?
- 他 这样 做 不是 没有 缘由 的
- anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân.
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 他 年轻 的 时候 就 和 音乐 结了 缘
- lúc anh ấy còn trẻ đã có duyên với âm nhạc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
簿›
缘›