Đọc nhanh: 编舞 (biên vũ). Ý nghĩa là: biên đạo múa, vũ đạo.
编舞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biên đạo múa
choreographer
✪ 2. vũ đạo
choreography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编舞
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 他们 编 舞蹈 很 好看
- Họ biên đạo múa rất đẹp.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
舞›