Đọc nhanh: 编组站 (biên tổ trạm). Ý nghĩa là: ga lập tàu.
编组站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ga lập tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编组站
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 我们 编组 进行 项目
- Chúng tôi lập nhóm để thực hiện dự án.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
站›
组›
编›