编曲 biān qǔ
volume volume

Từ hán việt: 【biên khúc】

Đọc nhanh: 编曲 (biên khúc). Ý nghĩa là: Soạn nhạc.

Ý Nghĩa của "编曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

编曲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Soạn nhạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编曲

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 蜷曲 quánqū 起来 qǐlai

    - hai chân gấp lại.

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 以羽 yǐyǔ 为主 wéizhǔ

    - Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.

  • volume volume

    - 乐团 yuètuán zài 演奏 yǎnzòu 交响曲 jiāoxiǎngqǔ

    - Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.

  • volume volume

    - 两支 liǎngzhī xīn de 乐曲 yuèqǔ

    - Hai bản nhạc mới

  • volume volume

    - 中编 zhōngbiān de 情节 qíngjié hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 冲突 chōngtū 只能 zhǐnéng 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 和平 hépíng 只好 zhǐhǎo 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao