缂丝 kè sī
volume volume

Từ hán việt: 【khách ty】

Đọc nhanh: 缂丝 (khách ty). Ý nghĩa là: dệt lụa hoa (của Trung quốc), lụa hoa (quần áo, vật phẩm).

Ý Nghĩa của "缂丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缂丝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dệt lụa hoa (của Trung quốc)

中国特有的一种丝织手工艺织时先架好经线,按照底稿在上面描出图画或文字的轮廓,然后对照底稿的色彩,用小梭子引着各种颜色的纬线, 断断续续地织出图画或文字,同时衣 料或物品也 一 起 织成

✪ 2. lụa hoa (quần áo, vật phẩm)

用缂丝法织成的衣料或物品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缂丝

  • volume volume

    - 丝竹 sīzhú zhī 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 能刷 néngshuā wǎn yòng

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.

  • volume volume

    - 鸭血 yāxuè 粉丝汤 fěnsītāng

    - Canh miến tiết vịt.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn rào zài zhóu shàng 几圈 jǐquān

    - Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn 婴着 yīngzhe 树枝 shùzhī

    - Sợi chỉ quấn quanh cành cây.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn luò zài 树枝 shùzhī shàng

    - Sợi chỉ quấn trên cành cây.

  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:フフ一一丨丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMTLJ (女一廿中十)
    • Bảng mã:U+7F02
    • Tần suất sử dụng:Thấp