Phó từ
溘 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đột ngột; bỗng nhiên
忽然; 突然
Ví dụ:
-
-
溘然
- qua đời đột ngột.
-
-
溘逝
(
称人
死亡
)
- người chết.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溘
-
-
溘然
- qua đời đột ngột.
-
-
溘逝
(
称人
死亡
)
- người chết.
-
-
溘然长逝
- đột ngột qua đời.
-