volume volume

Từ hán việt: 【khạp】

Đọc nhanh: (khạp). Ý nghĩa là: đột ngột; bỗng nhiên. Ví dụ : - 溘然。 qua đời đột ngột.. - 溘逝(称人死亡)。 người chết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đột ngột; bỗng nhiên

忽然; 突然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 溘然 kèrán

    - qua đời đột ngột.

  • volume volume

    - 溘逝 kèshì ( 称人 chēngrén 死亡 sǐwáng )

    - người chết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 溘然 kèrán

    - qua đời đột ngột.

  • volume volume

    - 溘逝 kèshì ( 称人 chēngrén 死亡 sǐwáng )

    - người chết.

  • volume volume

    - 溘然长逝 kèránchángshì

    - đột ngột qua đời.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Kài , Kè
    • Âm hán việt: Khạp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGIT (水土戈廿)
    • Bảng mã:U+6E98
    • Tần suất sử dụng:Thấp