Đọc nhanh: 绿脚山鹧鸪 (lục cước sơn chá cô). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô chân xanh (Arborophila chloropus).
绿脚山鹧鸪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gà gô chân xanh (Arborophila chloropus)
(bird species of China) green-legged partridge (Arborophila chloropus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿脚山鹧鸪
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 泉水 从 山脚 流 出来
- Nước suối chảy ra từ chân núi.
- 爬山 时 她 闪 了 脚筋
- Anh ấy bị bong gân chân khi leo núi.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 山冈 上 长满 了 绿草
- Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.
- 我们 陶醉 在 这里 的 绿水青山 之中
- Chúng tôi chìm đắm trong làn nước xanh và núi non nơi đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
绿›
脚›
鸪›
鹧›