Đọc nhanh: 绿背姬鹟 (lục bội cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi lưng xanh (Ficedula elisae).
绿背姬鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi lưng xanh (Ficedula elisae)
(bird species of China) green-backed flycatcher (Ficedula elisae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿背姬鹟
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 今天 我 怎么 这么 背
- Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
绿›
背›
鹟›