Đọc nhanh: 绿篱 (lục ly). Ý nghĩa là: hàng rào cây xanh.
绿篱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng rào cây xanh
用木本或草本植物密植而成的围墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿篱
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 农夫 们 沿着 地界 修建 了 篱笆
- Những người nông dân xây dựng hàng rào dọc theo ranh giới.
- 他 穿过 了 树篱
- do người địa phương dẫn đường, đi xuyên qua rừng rậm.
- 他 穿过 了 树篱
- Anh ta vừa chui qua một cái lỗ trên hàng rào.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篱›
绿›