Đọc nhanh: 绿箭 (lục tiễn). Ý nghĩa là: mũi tên xanh.
绿箭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi tên xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿箭
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箭›
绿›