Đọc nhanh: 综合馆 (tống hợp quán). Ý nghĩa là: phức hợp (nhóm các tòa nhà).
✪ 1. phức hợp (nhóm các tòa nhà)
complex (group of buildings)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合馆
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
综›
馆›