绷缀 bēng zhuì
volume volume

Từ hán việt: 【băng xuyết】

Đọc nhanh: 绷缀 (băng xuyết). Ý nghĩa là: chằm vá.

Ý Nghĩa của "绷缀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绷缀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chằm vá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绷缀

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 绷出 bēngchū 一道 yīdào hén

    - Mặt đất nứt ra một vết.

  • volume volume

    - 鼓面 gǔmiàn 绷得 bēngdé 非常 fēicháng jǐn

    - Mặt trống bịt rất căng.

  • volume volume

    - 绷着 bēngzhe shàng wán 课程 kèchéng

    - Cô ấy cố gắng hoàn thành khoá học.

  • volume volume

    - 情绪 qíngxù hěn 紧绷 jǐnbēng

    - Bạn có vẻ rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 绷脸 běngliǎn 显得 xiǎnde hěn 生气 shēngqì

    - Cô ấy cau mặt có vẻ rất tức giận.

  • volume volume

    - 全身 quánshēn 剧烈地 jùlièdì 紧绷 jǐnbēng 起来 qǐlai

    - Toàn thân cô ấy căng thẳng dữ dội.

  • volume volume

    - zhuì le 一个 yígè 破口 pòkǒu

    - Cô ấy đã khâu một lỗ rách.

  • volume volume

    - zài 晚礼服 wǎnlǐfú 上缀 shàngzhuì zhù 一朵 yīduǒ 兰花 lánhuā

    - Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng , Běng , Bèng
    • Âm hán việt: Banh , Băng , Bắng
    • Nét bút:フフ一ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMBB (重女一月月)
    • Bảng mã:U+7EF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuò , Zhuì
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuế , Xuyết
    • Nét bút:フフ一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMEEE (女一水水水)
    • Bảng mã:U+7F00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình