Đọc nhanh: 绷缀 (băng xuyết). Ý nghĩa là: chằm vá.
绷缀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chằm vá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绷缀
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 鼓面 绷得 非常 紧
- Mặt trống bịt rất căng.
- 她 绷着 上 完 课程
- Cô ấy cố gắng hoàn thành khoá học.
- 你 情绪 很 紧绷
- Bạn có vẻ rất căng thẳng.
- 她 绷脸 显得 很 生气
- Cô ấy cau mặt có vẻ rất tức giận.
- 她 全身 剧烈地 紧绷 起来
- Toàn thân cô ấy căng thẳng dữ dội.
- 她 缀 了 一个 破口
- Cô ấy đã khâu một lỗ rách.
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绷›
缀›