绵远 mián yuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【miên viễn】

Đọc nhanh: 绵远 (miên viễn). Ý nghĩa là: Xa xôi, miên viễn.

Ý Nghĩa của "绵远" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绵远 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Xa xôi

remote

✪ 2. miên viễn

保持长久

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绵远

  • volume volume

    - 远方 yuǎnfāng shì 连绵不断 liánmiánbùduàn de 山脉 shānmài

    - Xa xa là những dãy núi trùng điệp.

  • volume volume

    - 举目远眺 jǔmùyuǎntiào

    - ngước mắt nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 五艘 wǔsōu 远洋货轮 yuǎnyánghuòlún

    - năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 远点 yuǎndiǎn

    - Phiền bạn đứng xa tôi chút.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - zhè tiáo 路向 lùxiàng 远处 yuǎnchù 绵延 miányán 伸展 shēnzhǎn

    - Con đường này kéo dài và trải dài ra phía xa.

  • volume volume

    - wèi 长远 chángyuǎn 计要 jìyào 努力 nǔlì

    - Vì lâu dài phải cố gắng.

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao