绵邈 mián miǎo
volume volume

Từ hán việt: 【miên mạc】

Đọc nhanh: 绵邈 (miên mạc). Ý nghĩa là: quay ngược thời gian rất xa, Xa Xăm, Xa xôi.

Ý Nghĩa của "绵邈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绵邈 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quay ngược thời gian rất xa

far back in time

✪ 2. Xa Xăm

faraway

✪ 3. Xa xôi

remote

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绵邈

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 海绵 hǎimián 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 还是 háishì 春雨绵绵 chūnyǔmiánmián 今天 jīntiān shì 赤日炎炎 chìrìyányán shì 火烧 huǒshāo

    - Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 力量 lìliàng hěn 绵薄 miánbó

    - Lực lượng của chúng tôi rất non yếu.

  • volume volume

    - 情意绵绵 qíngyìmiánmián

    - tình cảm gắn bó keo sơn.

  • volume volume

    - yuàn zài 文化 wénhuà 工作 gōngzuò 方面 fāngmiàn shāo jǐn 绵薄 miánbó

    - nguyện đem chút tài hèn sức mọn ra phục vụ công tác văn hoá.

  • volume volume

    - 担心 dānxīn 四月份 sìyuèfèn 总是 zǒngshì 阴雨 yīnyǔ 绵绵 miánmián

    - Tôi lo lắng về việc trời sẽ mưa vào tháng Tư.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - 家族 jiāzú 兴盛 xīngshèng 绵延 miányán 数十 shùshí shì

    - Gia tộc thịnh vượng kéo dài hàng chục thế hệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Miáo , Miǎo
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBHU (卜月竹山)
    • Bảng mã:U+9088
    • Tần suất sử dụng:Thấp