Đọc nhanh: 维萨 (duy tát). Ý nghĩa là: Visa (thẻ tín dụng). Ví dụ : - 你的维萨信用卡账单不少呀 Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
维萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Visa (thẻ tín dụng)
Visa (credit card)
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维萨
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 常常 恭维 别人
- Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 他们 在 维修 车辆
- Họ đang sửa chữa xe cộ.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
维›
萨›