Đọc nhanh: 维权者 (duy quyền giả). Ý nghĩa là: Hậu vệ/ người bảo vệ quyền lợi.
维权者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hậu vệ/ người bảo vệ quyền lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维权者
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 维护 妇女儿童 权益
- Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 你 必须 维护 自己 的 权益
- Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình.
- 消费者 要 懂得 维护 自己 的 权利
- Người tiêu dùng cần biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 他们 的 权益 需要 维护
- Quyền lợi của họ cần được bảo vệ.
- 我们 要 维护 自己 的 权益
- Chúng ta phải bảo vệ quyền lợi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
维›
者›