部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【duy】
Đọc nhanh: 潍 (duy). Ý nghĩa là: Duy Hà (tên sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
✪ 1. Duy Hà (tên sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
潍河,水名,在山东
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潍
潍›
Tập viết