Đọc nhanh: 维扬 (duy dương). Ý nghĩa là: Huyện Uy Dương của thành phố Dương Châu 揚州市 | 扬州市 , Giang Tô, tên lịch sử của Yangzhou 揚州 | 扬州.
✪ 1. Huyện Uy Dương của thành phố Dương Châu 揚州市 | 扬州市 , Giang Tô
Weiyang district of Yangzhou city 揚州市|扬州市 [Yángzhōushì], Jiangsu
✪ 2. tên lịch sử của Yangzhou 揚州 | 扬州
historical name for Yangzhou 揚州|扬州 [Yángzhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维扬
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 发扬 猛烈 的 火力
- Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 他们 在 维修 车辆
- Họ đang sửa chữa xe cộ.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
维›