Đọc nhanh: 维港 (duy cảng). Ý nghĩa là: Cảng Victoria, Hồng Kông, viết tắt cho 維多利亞港 | 维多利亚港.
✪ 1. Cảng Victoria, Hồng Kông
Victoria Harbor, Hong Kong
✪ 2. viết tắt cho 維多利亞港 | 维多利亚港
abbr. for 維多利亞港|维多利亚港 [Wéi duō lì yà Gǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维港
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 常常 恭维 别人
- Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
- 他们 在 维修 车辆
- Họ đang sửa chữa xe cộ.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
维›