Đọc nhanh: 维生 (duy sinh). Ý nghĩa là: viết tắt cho 維持生活 | 维持生活.
维生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 維持生活 | 维持生活
abbr. for 維持生活|维持生活 [wéi chí shēng huó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维生
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 桃子 富含 维生素 C
- Quả đào chứa nhiều vitamin C.
- 他 每天 吃 复合 维生素
- Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.
- 橙子 富含 维生素 C
- Cam giàu vitamin C.
- 番茄 富含 维生素 C
- Cà chua rất giàu vitamin C.
- 柚子 富含 维生素 C
- Bưởi rất giàu vitamin C.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
维›