维生 wéi shēng
volume volume

Từ hán việt: 【duy sinh】

Đọc nhanh: 维生 (duy sinh). Ý nghĩa là: viết tắt cho 維持生活 | 维持生活.

Ý Nghĩa của "维生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

维生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 維持生活 | 维持生活

abbr. for 維持生活|维持生活 [wéi chí shēng huó]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维生

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - kàng 维生素 wéishēngsù 一种 yīzhǒng 破坏 pòhuài huò 抑制 yìzhì 维生素 wéishēngsù de 新陈代谢 xīnchéndàixiè 功能 gōngnéng de 物质 wùzhì

    - Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.

  • volume volume

    - 三维动画 sānwéidònghuà 二维 èrwéi 动画 dònghuà gèng 生动 shēngdòng

    - Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.

  • volume volume

    - 桃子 táozi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Quả đào chứa nhiều vitamin C.

  • volume volume

    - 每天 měitiān chī 复合 fùhé 维生素 wéishēngsù

    - Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.

  • volume volume

    - 橙子 chéngzi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Cam giàu vitamin C.

  • volume volume

    - 番茄 fānqié 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Cà chua rất giàu vitamin C.

  • volume volume

    - 柚子 yòuzi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Bưởi rất giàu vitamin C.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao